--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trìu mến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trìu mến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trìu mến
+ adv, adj
tender, tenderly
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
trìu mến
:
tender, tenderly
+
sởn gáy
:
(khẩu ngữ) make one's hair stand on end
+
chạm nọc
:
To touch (someone) to the raw, to cut (someone) to the quickbị chạm nọc, anh ta bèn đánh trống lảngtouched to the quick, he just changed topics as a diversion
+
cầu vinh
:
Seek honoursBán nước cầu vinhTo sell one's country to seek honours
+
đạn đạo
:
trajectory